Tra coi trong tháng 9 năm 2024 có ngày nào xấu
Coi tra ngày hắc đạo tháng 9 năm 2024 nhằm giúp bạn tránh không làm những công việc quan trọng cuộc đời. Vì nếu làm công việc vào ngày xấu hắc đạo thì công việc khó mà thành công như mong muốn. Nhưng nếu bắt buộc phải làm công việc vào ngày xấu thì nên chọn khung giờ đẹp trong ngày để tiến hành.
Ngày xấu tháng 9 năm 2024
Những ngày xấu trong tháng 9 năm 2024 là ngày nào? Tiện ích coi ngày hắc đạo của chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết cho bạn. Đồng thời sẽ giúp bạn biết được nên hay không nên làm các công việc nào. Từ đó sắp xếp công việc cho phù hợp, tránh đi điều xui xẻo không may. Mang lại thành công cao cho mọi việc. Cụ thể sau đây là danh sách chi tiết:
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Năm | Dương lịch: 5/9/2024 Âm lịch: 3/8/2024 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Dậu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 7/9/2024 Âm lịch: 5/8/2024 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Dậu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Chủ nhật | Dương lịch: 8/9/2024 Âm lịch: 6/8/2024 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Dậu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Ba | Dương lịch: 10/9/2024 Âm lịch: 8/8/2024 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Dậu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Sáu | Dương lịch: 13/9/2024 Âm lịch: 11/8/2024 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Dậu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Thứ Bảy | Dương lịch: 14/9/2024 Âm lịch: 12/8/2024 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Dậu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Ba | Dương lịch: 17/9/2024 Âm lịch: 15/8/2024 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Dậu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Năm | Dương lịch: 19/9/2024 Âm lịch: 17/8/2024 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Dậu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Sáu | Dương lịch: 20/9/2024 Âm lịch: 18/8/2024 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Dậu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Chủ nhật | Dương lịch: 22/9/2024 Âm lịch: 20/8/2024 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Dậu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Tư | Dương lịch: 25/9/2024 Âm lịch: 23/8/2024 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Dậu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Thứ Năm | Dương lịch: 26/9/2024 Âm lịch: 24/8/2024 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Dậu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Chủ nhật | Dương lịch: 29/9/2024 Âm lịch: 27/8/2024 Ngày Bính Thân Tháng Quý Dậu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Hi vọng thông qua nội dung trên bạn đã biết được chính xác những ngày xấu trong tháng 9 năm 2024. Từ đó sắp xếp tránh tiến hành làm công việc quan trọng như động thổ, cưới hỏi, kết hôn, v.v. Đồng thời làm những công việc liên quan đến phần âm, nhằm đem lại suôn sẻ như mong muốn.